- Từ điển Nhật - Anh
官舎
Xem thêm các từ khác
-
官選
[ かんせん ] (n) government-appointed -
官需
[ かんじゅ ] (n) official demand -
官邸
[ かんてい ] (n) official residence/(P) -
官金
[ かんきん ] (n) government funds -
官途
[ かんと ] (n) government service/becoming an official -
宗
[ しゅう ] (n) sect -
宗主
[ そうしゅ ] (n) suzerain -
宗主国
[ そうしゅこく ] (n) suzerain state/state that controls another in international affairs, but allows it domestic sovereignty -
宗主権
[ そうしゅけん ] (n) suzerainty -
宗家
[ そうけ ] (n) head of family/originator/(P) -
宗徒
[ しゅうと ] (n) believer/follower/(P) -
宗匠
[ そうしょう ] (n) master/teacher/(P) -
宗務
[ しゅうむ ] (n) religious matters -
宗法
[ そうほう ] (historical) regulations governing Chinese religious observances and social order -
宗派
[ しゅうは ] (n) sect/denomination/(P) -
宗旨
[ しゅうし ] (n) tenets (doctrines) of a religious sect/(religious) sect -
宗教
[ しゅうきょう ] (n) religion/(P) -
宗教学
[ しゅうきょうがく ] (n) the study or science of religion -
宗教家
[ しゅうきょうか ] (n) religionist -
宗教心
[ しゅうきょうしん ] piety
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.