- Từ điển Nhật - Anh
定める
Xem thêm các từ khác
-
定休
[ ていきゅう ] (n) regular holiday -
定休日
[ ていきゅうび ] (n) regular holiday/(P) -
定位
[ ていい ] (n) position/orientation -
定位置
[ ていいち ] home position/origin -
定住
[ ていじゅう ] (n) settlement -
定住地
[ ていじゅうち ] permanent home -
定住者
[ ていじゅうしゃ ] permanent resident -
定価
[ ていか ] (n) established price/(P) -
定価表
[ ていかひょう ] price list -
定例
[ ていれい ] (n) regularity -
定例会
[ ていれいかい ] (n) regular meeting -
定収入
[ ていしゅうにゅう ] (n) fixed income -
定常
[ ていじょう ] (adj-na,n) regular/stationary -
定常波
[ ていじょうは ] (n) standing (stationary) wave -
定常状態
[ ていじょうじょうたい ] steady state -
定年
[ ていねん ] (n) retirement age/(P) -
定年制
[ ていねんせい ] (n) age-limit system -
定年退職
[ ていねんたいしょく ] (n) (compulsory) retirement (e.g. on reaching the age of 60) -
定式
[ ていしき ] (n) formula -
定式化
[ ていしきか ] formularization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.