- Từ điển Nhật - Anh
定型詩
Xem thêm các từ khác
-
定刻
[ ていこく ] (n) appointed time/timetable/schedule -
定員
[ ていいん ] (n) fixed number of regular personnel/capacity (of boat, hall, aeroplane, etc.)/(P) -
定冠詞
[ ていかんし ] (n) definite article -
定則
[ ていそく ] (n) law/established rule -
定格
[ ていかく ] rated value (engineering) -
定格荷重
[ ていかくかじゅう ] rated capacity/net lifting load -
定格請負
[ ていかくうけおい ] lump-sum contract -
定植
[ ていしょく ] (n) permanent planting -
定業
[ ていぎょう ] regular employment -
定款
[ ていかん ] (n) articles of incorporation/company statute/(P) -
定比例
[ ていひれい ] fixed proportion -
定法
[ じょうほう ] (n) established rule/usual method -
定温
[ ていおん ] (n) fixed temperature -
定温動物
[ ていおんどうぶつ ] (n) warm-blooded animal -
定滑車
[ ていかっしゃ ] (n) fixed pulley -
定木
[ じょうぎ ] (n) (a) ruler -
定本
[ ていほん ] (n) authentic book or manuscript -
定期
[ ていき ] (n) fixed term/(P) -
定期乗車券
[ ていきじょうしゃけん ] (n) season ticket/commutation (commuter) ticket -
定期便
[ ていきびん ] (n) regular service
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.