- Từ điển Nhật - Anh
定番
Xem thêm các từ khác
-
定職
[ ていしょく ] (n) occupation (i.e. field of regular employment)/steady job/regular work -
定規
[ じょうぎ ] (n) (measuring) ruler/(P) -
定規座
[ じょうぎざ ] (n) the Rule (star) -
定見
[ ていけん ] (n) fixed opinion -
定訳
[ ていやく ] (n) standard translation -
定言
[ ていげん ] (n) categorical statement -
定評
[ ていひょう ] (n) established opinion -
定説
[ ていせつ ] (n) established theory -
定論
[ ていろん ] (n) established theory -
定足数
[ ていそくすう ] (n) quorum -
定跡
[ じょうせき ] (n) standard move in shogi -
定額
[ ていがく ] (n) ration/fixed amount -
定額インターネット接続
[ ていがくインターネットせつぞく ] (n) flat-rate Internet access -
定額貯金
[ ていがくちょきん ] fixed amount (postal) savings -
定食
[ ていしょく ] (n) set meal/special (of the day)/(P) -
定量
[ ていりょう ] (n) fixed quantity -
定量分析
[ ていりょうぶんせき ] quantitative analysis -
実
[ じつ ] (n) truth/reality/sincerity/fidelity/kindness/faith/substance/essence/(P) -
実っている
[ みのっている ] to be in bearing -
実に
[ じつに ] (adv) indeed/truly/surely/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.