- Từ điển Nhật - Anh
定着
Xem thêm các từ khác
-
定着剤
[ ていちゃくざい ] (photographic) fixing agent -
定着液
[ ていちゃくえき ] (n) (photographic) fixing solution -
定礎
[ ていそ ] (n) laying a cornerstone (foundation stone) -
定礎式
[ ていそしき ] cornerstone (foundation stone) ceremony/(P) -
定立
[ ていりつ ] (n) thesis -
定紋
[ じょうもん ] (n) family crest -
定置
[ ていち ] (n) fixed -
定置漁業
[ ていちぎょぎょう ] fixed-net fishing -
定置網
[ ていちあみ ] (n) fixed net -
定義
[ ていぎ ] (n,vs) definition/(P) -
定義域
[ ていぎいき ] (n) (mathematical) domain -
定石
[ じょうせき ] (n) established tactic/play by the book -
定率
[ ていりつ ] (n) fixed rate -
定点
[ ていてん ] (n) fixed point -
定点観測
[ ていてんかんそく ] fixed point observation -
定番
[ ていばん ] (adj-no,n) standard (goods)/product with consistent sales -
定職
[ ていしょく ] (n) occupation (i.e. field of regular employment)/steady job/regular work -
定規
[ じょうぎ ] (n) (measuring) ruler/(P) -
定規座
[ じょうぎざ ] (n) the Rule (star) -
定見
[ ていけん ] (n) fixed opinion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.