- Từ điển Nhật - Anh
宝
Xem thêm các từ khác
-
宝くじ
[ たからくじ ] (n) lottery/(P) -
宝の持ち腐れ
[ たからのもちぐされ ] (n) pearls thrown before swine -
宝塔
[ ほうとう ] (n) two-storied Buddhist tower -
宝島
[ たからじま ] (n) treasure island -
宝庫
[ ほうこ ] (n) treasure -
宝刀
[ ほうとう ] (n) treasured sword -
宝冠
[ ほうかん ] (n) diadem/jeweled crown -
宝冠章
[ ほうかんしょう ] (n) Order of the Sacred Crown -
宝典
[ ほうてん ] (n) precious book/handbook/thesaurus/treasury of words -
宝剣
[ ほうけん ] (n) treasured sword -
宝器
[ ほうき ] (n) treasured article or vessel/outstanding individual -
宝捜し
[ たからさがし ] (n) treasure hunting -
宝殿
[ ほうでん ] (n) (shrine) repository or treasure house/(shrine) sanctuary -
宝珠
[ ほうしゅ ] (n) gem/jewel -
宝箱
[ たからばこ ] strongbox -
宝籤
[ たからくじ ] (n) lottery -
宝石
[ ほうせき ] (n) gem/jewel/(P) -
宝石店
[ ほうせきてん ] jewelry store -
宝石箱
[ ほうせきばこ ] (n) jewel box (case, casket) -
宝玉
[ ほうぎょく ] (n) jewel/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.