- Từ điển Nhật - Anh
宝物
Xem thêm các từ khác
-
宝物殿
[ ほうもつでん ] (n) (shrine) repository or treasure house/(shrine) sanctuary -
宝貝
[ たからがい ] (n) cowrie -
宝船
[ たからぶね ] (n) (picture of a) treasure ship -
宝蔵
[ ほうぞう ] (n) treasure house/treasury -
宝飾
[ ほうしょく ] (n) jewels and ornaments/jewelry -
宝鑑
[ ほうかん ] (n) superb or valuable book -
客
[ きゃく ] (n) guest/customer/(P) -
客を通す
[ きゃくをとおす ] (exp) to show a guest in -
客人
[ きゃくじん ] (n) caller/visitor/company/guest -
客体
[ きゃくたい ] (n) object -
客受け
[ きゃくうけ ] (n) enjoying popularity among the customers -
客室
[ きゃくしつ ] (n) drawing room/guest room/(P) -
客室乗務員
[ きゃくしつじょうむいん ] (n) cabin crew -
客寄せ
[ きゃくよせ ] (n) attracting customers -
客層
[ きゃくそう ] (n) quality of customers -
客席
[ きゃくせき ] (n) guest seating/(P) -
客年
[ きゃくねん ] (n-adv,n-t) last year -
客引き
[ きゃくひき ] (n,vs) touting/tout/barker/pander/\"customer puller\" -
客待ち
[ きゃくまち ] (n) waiting for customers -
客土
[ きゃくど ] (n) land which one visits/alien land/topsoil brought from another place to mix with the soil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.