Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

実力者

[じつりょくしゃ]

(n) big wheel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 実働

    [ じつどう ] (n) actual work
  • 実働時間

    [ じつどうじかん ] actual work hours/(P)
  • 実利

    [ じつり ] (n) use/utility/profit/gain
  • 実利主義

    [ じつりしゅぎ ] utilitarianism
  • 実利主義者

    [ じつりしゅぎしゃ ] a utilitarian
  • 実刑

    [ じっけい ] (n) a jail sentence/imprisonment without a stay of execution
  • 実員

    [ じついん ] (n) actual number of people
  • 実写

    [ じっしゃ ] (n) on-the-spot filming or photography
  • 実写映画

    [ じっしゃえいが ] live action film
  • 実入り

    [ みいり ] (n) crop/harvest/income/profits/ripeness
  • 実勢

    [ じっせい ] (adj-no,n) actual/real/true
  • 実勢価格

    [ じっせいかかく ] (n) market price
  • 実務

    [ じつむ ] (n) practical business
  • 実務家

    [ じつむか ] (n) person with a head for business
  • 実株

    [ じつかぶ ] (n) shares actually traded
  • 実梅

    [ みうめ ] Japanese apricot/ume
  • 実検

    [ じっけん ] (n) checking/inspecting
  • 実業

    [ じつぎょう ] (n) industry/business
  • 実業之日本

    [ じつぎょうのにほん ] name of a publishing company
  • 実業学校

    [ じつぎょうがっこう ] vocational school
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top