- Từ điển Nhật - Anh
実勢価格
Xem thêm các từ khác
-
実務
[ じつむ ] (n) practical business -
実務家
[ じつむか ] (n) person with a head for business -
実株
[ じつかぶ ] (n) shares actually traded -
実梅
[ みうめ ] Japanese apricot/ume -
実検
[ じっけん ] (n) checking/inspecting -
実業
[ じつぎょう ] (n) industry/business -
実業之日本
[ じつぎょうのにほん ] name of a publishing company -
実業学校
[ じつぎょうがっこう ] vocational school -
実業家
[ じつぎょうか ] (n) industrialist/businessman/(P) -
実業界
[ じつぎょうかい ] (n) business world/business circles -
実権
[ じっけん ] (n) real power -
実母
[ じつぼ ] (n) real (own) mother -
実況
[ じっきょう ] (n) real condition/(P) -
実況放送
[ じっきょうほうそう ] on-the-spot or live broadcast -
実測
[ じっそく ] (n,vs) survey/actual measurements -
実測図
[ じっそくず ] (n) measured map/surveyed map -
実演
[ じつえん ] (n,vs) stage show/performance -
実技
[ じつぎ ] (n) practical skill -
実情
[ じつじょう ] (n) real condition/actual circumstances/actual state of affairs/(P) -
実情調査委員会
[ じつじょうちょうさいいんかい ] fact-finding committee
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.