- Từ điển Nhật - Anh
実名詞
Xem thêm các từ khác
-
実否
[ じっぴ ] (n) whether true or false -
実学
[ じつがく ] (n) practical science -
実存
[ じつぞん ] (n) existence -
実存主義
[ じつぞんしゅぎ ] existentialism -
実存主義者
[ じつぞんしゅぎしゃ ] existentialist -
実害
[ じつがい ] (n) real harm -
実定法
[ じっていほう ] (n) positive law -
実射
[ じっしゃ ] (n) firing live shells -
実弾
[ じつだん ] (n) live bullets/live ammunition/ball cartridge/money -
実包
[ じっぽう ] (n) ball cartridge -
実在
[ じつざい ] (n,vs) reality/existence/(P) -
実在論
[ じつざいろん ] (n) realism -
実地
[ じっち ] (n) practice/the actual site -
実地検証
[ じっちけんしょう ] (n) on-the-spot investigation -
実地試験
[ じっちしけん ] practical test -
実効
[ じっこう ] (n) efficacy/efficiency -
実力
[ じつりょく ] (n) merit/efficiency/arms/force/(P) -
実力行使
[ じつりょくこうし ] use of force -
実力行為
[ じつりょくこうい ] using force -
実力者
[ じつりょくしゃ ] (n) big wheel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.