Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

実学

[じつがく]

(n) practical science

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 実存

    [ じつぞん ] (n) existence
  • 実存主義

    [ じつぞんしゅぎ ] existentialism
  • 実存主義者

    [ じつぞんしゅぎしゃ ] existentialist
  • 実害

    [ じつがい ] (n) real harm
  • 実定法

    [ じっていほう ] (n) positive law
  • 実射

    [ じっしゃ ] (n) firing live shells
  • 実弾

    [ じつだん ] (n) live bullets/live ammunition/ball cartridge/money
  • 実包

    [ じっぽう ] (n) ball cartridge
  • 実在

    [ じつざい ] (n,vs) reality/existence/(P)
  • 実在論

    [ じつざいろん ] (n) realism
  • 実地

    [ じっち ] (n) practice/the actual site
  • 実地検証

    [ じっちけんしょう ] (n) on-the-spot investigation
  • 実地試験

    [ じっちしけん ] practical test
  • 実効

    [ じっこう ] (n) efficacy/efficiency
  • 実力

    [ じつりょく ] (n) merit/efficiency/arms/force/(P)
  • 実力行使

    [ じつりょくこうし ] use of force
  • 実力行為

    [ じつりょくこうい ] using force
  • 実力者

    [ じつりょくしゃ ] (n) big wheel
  • 実働

    [ じつどう ] (n) actual work
  • 実働時間

    [ じつどうじかん ] actual work hours/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top