Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

実施

[じっし]

(n,vs) enforcement/enact/put into practice/carry out/operation/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 実施例

    [ じっしれい ] example of execution (patents)
  • 実意

    [ じつい ] (n) sincerity/real intentions
  • 実感

    [ じっかん ] (n,vs) feelings (actual, true)/(P)
  • 実数

    [ じっすう ] (n) real number
  • 実数体

    [ じっすうたい ] (n) real number field
  • 実態

    [ じったい ] (n) truth/fact/(P)
  • 実態調査

    [ じったいちょうさ ] factual investigation
  • 実景

    [ じっけい ] (n) actual view
  • 実時間

    [ じつじかん ] real time
  • 実時間処理

    [ じつじかんしょり ] (n) real-time operation
  • 実現

    [ じつげん ] (n,vs) implementation/materialization/realization/(P)
  • 実理

    [ じつり ] (n) practical theory or principle
  • 実社会

    [ じっしゃかい ] (n) real world/society
  • 実科

    [ じっか ] (n) practical course
  • 実線

    [ じっせん ] (n) solid line
  • 実績

    [ じっせき ] (n) achievements/actual results/(P)
  • 実習

    [ じっしゅう ] (n,vs) practice/training/(P)
  • 実習生

    [ じっしゅうせい ] trainee
  • 実状

    [ じつじょう ] (n) real condition/actual circumstances/actual state of affairs
  • 実父

    [ じっぷ ] (n) real (own) father
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top