- Từ điển Nhật - Anh
実時間処理
Xem thêm các từ khác
-
実現
[ じつげん ] (n,vs) implementation/materialization/realization/(P) -
実理
[ じつり ] (n) practical theory or principle -
実社会
[ じっしゃかい ] (n) real world/society -
実科
[ じっか ] (n) practical course -
実線
[ じっせん ] (n) solid line -
実績
[ じっせき ] (n) achievements/actual results/(P) -
実習
[ じっしゅう ] (n,vs) practice/training/(P) -
実習生
[ じっしゅうせい ] trainee -
実状
[ じつじょう ] (n) real condition/actual circumstances/actual state of affairs -
実父
[ じっぷ ] (n) real (own) father -
実用
[ じつよう ] (n) practical use/utility/(P) -
実用主義
[ じつようしゅぎ ] pragmatism -
実用主義者
[ じつようしゅぎしゃ ] pragmatist -
実用化
[ じつようか ] (n,vs) making practical or useful/implementation -
実用品
[ じつようひん ] daily or domestic articles -
実用新案
[ じつようしんあん ] (n) practical model/utility model/new design for practical use -
実用的
[ じつようてき ] (adj-na) practical/(P) -
実生
[ みしょう ] (n) seedling/plant raised from the seed -
実生活
[ じっせいかつ ] (n) real or actual life -
実物
[ じつぶつ ] (n) real thing/original/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.