- Từ điển Nhật - Anh
実用主義者
Xem thêm các từ khác
-
実用化
[ じつようか ] (n,vs) making practical or useful/implementation -
実用品
[ じつようひん ] daily or domestic articles -
実用新案
[ じつようしんあん ] (n) practical model/utility model/new design for practical use -
実用的
[ じつようてき ] (adj-na) practical/(P) -
実生
[ みしょう ] (n) seedling/plant raised from the seed -
実生活
[ じっせいかつ ] (n) real or actual life -
実物
[ じつぶつ ] (n) real thing/original/(P) -
実物取引
[ じつぶつとりひき ] cash transaction -
実物大
[ じつぶつだい ] (n) actual size -
実物大模型
[ じつぶつだいもけい ] (n) full-size model/mock-up -
実物描写
[ じつぶつびょうしゃ ] model drawing -
実直
[ じっちょく ] (adj-na,n) honest/steady -
実相
[ じっそう ] (n) reality/real state of affairs -
実益
[ じつえき ] (n) actual profit/practical use/benefit -
実行
[ じっこう ] (n,vs) practice/performance/execution (e.g. program)/realization/(P) -
実行中
[ じっこうちゅう ] internal execution/during execution/runtime -
実行可能
[ じっこうかのう ] executable file -
実行委員
[ じっこういいん ] action committee/executive committee -
実行委員会
[ じっこういいんかい ] (n) executive committee -
実行力
[ じっこうりょく ] (n) ability to get things done
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.