- Từ điển Nhật - Anh
実行委員
Xem thêm các từ khác
-
実行委員会
[ じっこういいんかい ] (n) executive committee -
実行力
[ じっこうりょく ] (n) ability to get things done -
実行権
[ じっこうけん ] right to execute (file) -
実行時
[ じっこうじ ] execution-time -
実行者
[ じっこうしゃ ] performer -
実装
[ じっそう ] (n,vs) package/implementation/mounting/insertion (of equipment)/codding -
実親
[ じつおや ] (n) true parent(s) (as opposed to foster parents, etc.) -
実証
[ じっしょう ] (n) actual proof -
実証主義
[ じっしょうしゅぎ ] positivism -
実証主義者
[ じっしょうしゅぎしゃ ] positivist -
実証哲学
[ じっしょうてつがく ] positivism -
実証的
[ じっしょうてき ] (adj-na) empirical/positive -
実証論
[ じっしょうろん ] positivism -
実記
[ じっき ] (n) true account -
実話
[ じつわ ] (n) true story/(P) -
実説
[ じっせつ ] (n) true story -
実費
[ じっぴ ] (n) actual expense/cost price/(P) -
実質
[ じっしつ ] (n) substance/essence -
実質経済成長率
[ じっしつけいざいせいちょうりつ ] (n) real economic growth rate -
実質的
[ じっしつてき ] (adj-na) substantially
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.