- Từ điển Nhật - Anh
実証的
Xem thêm các từ khác
-
実証論
[ じっしょうろん ] positivism -
実記
[ じっき ] (n) true account -
実話
[ じつわ ] (n) true story/(P) -
実説
[ じっせつ ] (n) true story -
実費
[ じっぴ ] (n) actual expense/cost price/(P) -
実質
[ じっしつ ] (n) substance/essence -
実質経済成長率
[ じっしつけいざいせいちょうりつ ] (n) real economic growth rate -
実質的
[ じっしつてき ] (adj-na) substantially -
実質賃金
[ じっしつちんぎん ] (n) real wages -
実践
[ じっせん ] (n,vs) practice/put into practice/(P) -
実践理性
[ じっせんりせい ] practical reason or ethics -
実践理性批判
[ じっせんりせいひはん ] \"Critique of Pure Reason\" (Kant)/(P) -
実践的
[ じっせんてき ] (adj-na) practical/(P) -
実車
[ じっしゃ ] (n) occupied taxi/full-scale car (vs model) -
実験
[ じっけん ] (n) experiment/(P) -
実験台
[ じっけんだい ] (n) laboratory testing bench/laboratory material/subject of an experiment -
実験場
[ じっけんじょう ] (n) proving ground/test site -
実験室
[ じっけんしつ ] (n) laboratory -
実験小説
[ じっけんしょうせつ ] experimental novel -
実験式
[ じっけんしき ] (n) empirical formula
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.