- Từ điển Nhật - Anh
実験台
[じっけんだい]
(n) laboratory testing bench/laboratory material/subject of an experiment
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
実験場
[ じっけんじょう ] (n) proving ground/test site -
実験室
[ じっけんしつ ] (n) laboratory -
実験小説
[ じっけんしょうせつ ] experimental novel -
実験式
[ じっけんしき ] (n) empirical formula -
実験心理学
[ じっけんしんりがく ] (n) experimental psychology -
実験動物
[ じっけんどうぶつ ] (n) experimental animal -
実験値
[ じっけんち ] test results -
実験材料
[ じっけんざいりょう ] (n) material for experiments/experimental material -
実験段階
[ じっけんだんかい ] (n) experimental stage -
実験科学
[ じっけんかがく ] empirical science -
実験結果
[ じっけんけっか ] (n) experimental results -
実験群
[ じっけんぐん ] experimental group -
実験的
[ じっけんてき ] (adj-na) experimental -
実験的研究
[ じっけんてきけんきゅう ] experimental study -
実験装置
[ じっけんそうち ] (n) experimental device/experimental equipment -
実験者
[ じっけんしゃ ] experimenter/researcher -
実録
[ じつろく ] (n) authentic account -
実録物
[ じつろくもの ] (n) true account -
実需
[ じつじゅ ] (n) actual demand/user demand -
実際
[ じっさい ] (adj-no,adv,n) practical/actual condition/status quo/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.