- Từ điển Nhật - Anh
客死
Xem thêm các từ khác
-
客殿
[ きゃくでん ] (n) reception hall (in a temple or palace) -
客演
[ きゃくえん ] (n) guest appearance -
客月
[ きゃくげつ ] (n-adv,n-t) last month -
客扱い
[ きゃくあつかい ] (n) hospitality/(P) -
客種
[ きゃくだね ] (n) clientele -
客筋
[ きゃくすじ ] (n) clientele -
客用
[ きゃくよう ] (n) for use of customers or guests -
客観
[ きゃっかん ] (n) objective/(P) -
客観主義
[ きゃっかんしゅぎ ] objectivism -
客観主義者
[ きゃっかんしゅぎしゃ ] objectivist -
客観性
[ きゃっかんせい ] (n) objectivity -
客観的
[ きゃっかんてき ] (adj-na) objectivity/(P) -
客語
[ きゃくご ] (n) (grammatical) object -
客足
[ きゃくあし ] (n) customers -
客車
[ きゃくしゃ ] (n) passenger car/(P) -
客船
[ きゃくせん ] (n) passenger boat/(P) -
客舎
[ きゃくしゃ ] (n) hotel/inn/lodging -
客膳
[ きゃくぜん ] (n) low tray of food for guests -
客間
[ きゃくま ] (n) parlor/guest room/(P) -
客間に通る
[ きゃくまにとおる ] (exp) to enter the parlor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.