Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

客死

[きゃくし]

(n,vs) dying abroad/dying in a foreign land

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 客殿

    [ きゃくでん ] (n) reception hall (in a temple or palace)
  • 客演

    [ きゃくえん ] (n) guest appearance
  • 客月

    [ きゃくげつ ] (n-adv,n-t) last month
  • 客扱い

    [ きゃくあつかい ] (n) hospitality/(P)
  • 客種

    [ きゃくだね ] (n) clientele
  • 客筋

    [ きゃくすじ ] (n) clientele
  • 客用

    [ きゃくよう ] (n) for use of customers or guests
  • 客観

    [ きゃっかん ] (n) objective/(P)
  • 客観主義

    [ きゃっかんしゅぎ ] objectivism
  • 客観主義者

    [ きゃっかんしゅぎしゃ ] objectivist
  • 客観性

    [ きゃっかんせい ] (n) objectivity
  • 客観的

    [ きゃっかんてき ] (adj-na) objectivity/(P)
  • 客語

    [ きゃくご ] (n) (grammatical) object
  • 客足

    [ きゃくあし ] (n) customers
  • 客車

    [ きゃくしゃ ] (n) passenger car/(P)
  • 客船

    [ きゃくせん ] (n) passenger boat/(P)
  • 客舎

    [ きゃくしゃ ] (n) hotel/inn/lodging
  • 客膳

    [ きゃくぜん ] (n) low tray of food for guests
  • 客間

    [ きゃくま ] (n) parlor/guest room/(P)
  • 客間に通る

    [ きゃくまにとおる ] (exp) to enter the parlor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top