- Từ điển Nhật - Anh
客膳
Xem thêm các từ khác
-
客間
[ きゃくま ] (n) parlor/guest room/(P) -
客間に通る
[ きゃくまにとおる ] (exp) to enter the parlor -
宣下
[ せんげ ] (n) imperial proclamation -
宣伝
[ せんでん ] (n,vs) propaganda/publicity/(P) -
宣伝価値
[ せんでんかち ] propaganda value -
宣伝屋
[ せんでんや ] one skilled at obtaining publicity -
宣伝効果
[ せんでんこうか ] impact of publicity or propaganda -
宣伝員
[ せんでんいん ] publicist/propagandist -
宣伝機関
[ せんでんきかん ] publicity arm or organ -
宣伝活動
[ せんでんかつどう ] (n) propaganda activities -
宣伝戦
[ せんでんせん ] (n) propaganda war -
宣伝映画
[ せんでんえいが ] propaganda film -
宣伝文句
[ せんでんもんく ] sales message/sales copy -
宣伝記事
[ せんでんきじ ] publicity article -
宣伝費
[ せんでんひ ] publicity or advertising expenses -
宣布
[ せんぷ ] (n) proclamation/dissemination/promulgation -
宣告
[ せんこく ] (n,vs) sentence/verdict/pronouncement/(P) -
宣告書
[ せんこくしょ ] (written) judgement or verdict -
宣揚
[ せんよう ] (n) enhancement -
宣戦
[ せんせん ] (n) declaration of war/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.