Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

宣戦

[せんせん]

(n) declaration of war/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 宣戦布告

    [ せんせんふこく ] (n) proclamation of war
  • 宣教

    [ せんきょう ] (n) religious mission
  • 宣教師

    [ せんきょうし ] (n) missionary/(P)
  • 宣言

    [ せんげん ] (n,vs) declaration/proclamation/announcement/(P)
  • 宣言書

    [ せんげんしょ ] (written) declaration
  • 宣言的

    [ せんげんてき ] (adj-na) declarative
  • 宣言発表

    [ せんげんはっぴょう ] declaration
  • 宣誓

    [ せんせい ] (n) oath/abjuration/(P)
  • 宣誓供述書

    [ せんせいきょうじゅつしょ ] affidavit
  • 宣誓式

    [ せんせいしき ] administration of an oath
  • 宣誓書

    [ せんせいしょ ] (n) (written) oath
  • [ しつ ] (n,n-suf) room/(P)
  • 室を出る

    [ しつをでる ] (exp) to leave the room
  • 室外

    [ しつがい ] (n) outdoors
  • 室咲き

    [ むろざき ] (n) hothouse flower cultivation
  • 室内

    [ しつない ] (n) in the room/(P)
  • 室内楽

    [ しつないがく ] (n) chamber music
  • 室内管弦楽団

    [ しつないかんげんがくだん ] (n) chamber orchestra
  • 室内装飾

    [ しつないそうしょく ] interior decorating
  • 室内遊戯

    [ しつないゆうぎ ] indoor games
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top