Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

宣誓供述書

[せんせいきょうじゅつしょ]

affidavit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 宣誓式

    [ せんせいしき ] administration of an oath
  • 宣誓書

    [ せんせいしょ ] (n) (written) oath
  • [ しつ ] (n,n-suf) room/(P)
  • 室を出る

    [ しつをでる ] (exp) to leave the room
  • 室外

    [ しつがい ] (n) outdoors
  • 室咲き

    [ むろざき ] (n) hothouse flower cultivation
  • 室内

    [ しつない ] (n) in the room/(P)
  • 室内楽

    [ しつないがく ] (n) chamber music
  • 室内管弦楽団

    [ しつないかんげんがくだん ] (n) chamber orchestra
  • 室内装飾

    [ しつないそうしょく ] interior decorating
  • 室内遊戯

    [ しつないゆうぎ ] indoor games
  • 室温

    [ しつおん ] (n) room temperature
  • 室料

    [ しつりょう ] (n) room rent/room rate (hotel, etc.)
  • 室町

    [ むろまち ] (n) Muromachi (era 1392-1573, or 1333-1573, or 1336-1573)/(P)
  • 室長

    [ しつちょう ] (n) room monitor/(P)
  • 宥める

    [ なだめる ] (v1) (uk) to soothe/to calm/to pacify/(P)
  • 宥和

    [ ゆうわ ] (n,vs) appeasement
  • 宥和政策

    [ ゆうわせいさく ] appeasement policy
  • 宦官

    [ かんがん ] (n) eunuch
  • 宮中

    [ きゅうちゅう ] (n) imperial court
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top