- Từ điển Nhật - Anh
室
Xem thêm các từ khác
-
室を出る
[ しつをでる ] (exp) to leave the room -
室外
[ しつがい ] (n) outdoors -
室咲き
[ むろざき ] (n) hothouse flower cultivation -
室内
[ しつない ] (n) in the room/(P) -
室内楽
[ しつないがく ] (n) chamber music -
室内管弦楽団
[ しつないかんげんがくだん ] (n) chamber orchestra -
室内装飾
[ しつないそうしょく ] interior decorating -
室内遊戯
[ しつないゆうぎ ] indoor games -
室温
[ しつおん ] (n) room temperature -
室料
[ しつりょう ] (n) room rent/room rate (hotel, etc.) -
室町
[ むろまち ] (n) Muromachi (era 1392-1573, or 1333-1573, or 1336-1573)/(P) -
室長
[ しつちょう ] (n) room monitor/(P) -
宥める
[ なだめる ] (v1) (uk) to soothe/to calm/to pacify/(P) -
宥和
[ ゆうわ ] (n,vs) appeasement -
宥和政策
[ ゆうわせいさく ] appeasement policy -
宦官
[ かんがん ] (n) eunuch -
宮中
[ きゅうちゅう ] (n) imperial court -
宮人
[ みやびと ] (n) (noble) courtier -
宮仕え
[ みやづかえ ] (n) court service -
宮司
[ ぐうじ ] (n) (Shinto) chief priest
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.