- Từ điển Nhật - Anh
宥和政策
Xem thêm các từ khác
-
宦官
[ かんがん ] (n) eunuch -
宮中
[ きゅうちゅう ] (n) imperial court -
宮人
[ みやびと ] (n) (noble) courtier -
宮仕え
[ みやづかえ ] (n) court service -
宮司
[ ぐうじ ] (n) (Shinto) chief priest -
宮参り
[ みやまいり ] (n) shrine visit/(P) -
宮室
[ きゅうしつ ] (n) palace/imperial family -
宮家
[ みやけ ] (n) residence or family of a prince -
宮守
[ みやもり ] (n) court or shrine guard -
宮居
[ みやい ] (n) shrine/imperial palace -
宮崎県
[ みやざきけん ] prefecture on the island of Kyuushuu -
宮庭
[ きゅうてい ] the Palace/the Court -
宮廷
[ きゅうてい ] (n) the Court/(P) -
宮廷画家
[ きゅうていがか ] (n) court painter -
宮廷音楽
[ きゅうていおんがく ] court music -
宮城
[ きゅうじょう ] (n) Imperial Palace/(P) -
宮城県
[ みやぎけん ] prefecture in the Touhoku area/(P) -
宮刑
[ きゅうけい ] (n) castration/confinement in a palace -
宮内庁
[ くないちょう ] Imperial Household Agency -
宮内省
[ くないしょう ] (n) (obs) the Imperial Household Department
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.