Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[うたげ]

(n) party/banquet

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 宴を張る

    [ えんをはる ] (exp) to give a dinner party/to hold a banquet
  • 宴会

    [ えんかい ] (n) party/banquet/(P)
  • 宴会場

    [ えんかいじょう ] banquet hall
  • 宴席

    [ えんせき ] (n) banquet/dinner party/(P)
  • 宴遊

    [ えんゆう ] (n) drinking party hall/banquet seat
  • [ よい ] (n-adv,n-t) evening/early night hours/(P)
  • 宵っぱり

    [ よいっぱり ] (n) night owl/nighthawk/late bird/sitting up late
  • 宵っ張り

    [ よいっぱり ] (n) night owl/nighthawk/late bird/sitting up late/(P)
  • 宵の口

    [ よいのくち ] (n-adv) nightfall/early evening/(P)
  • 宵の明星

    [ よいのみょうじょう ] evening star/Venus
  • 宵宮

    [ よみや ] (n) the eve of a festival
  • 宵寝

    [ よいね ] (n) going to bed early
  • 宵待草

    [ よいまちぐさ ] (n) evening primrose
  • 宵祭

    [ よいまつり ] (n) eve (of a festival)
  • 宵祭り

    [ よいまつり ] (n) eve of a festival
  • 宵積み

    [ よいづみ ] goods loaded in the afternoon for delivery the following morning
  • 宵越し

    [ よいごし ] (n) (kept) overnight/(P)
  • 宵闇

    [ よいやみ ] (n) dusk/twilight
  • [ け ] (suf) house/family/(P)
  • 家なき子

    [ いえなきこ ] (arch) homeless child
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top