Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

宵の明星

[よいのみょうじょう]

evening star/Venus

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 宵宮

    [ よみや ] (n) the eve of a festival
  • 宵寝

    [ よいね ] (n) going to bed early
  • 宵待草

    [ よいまちぐさ ] (n) evening primrose
  • 宵祭

    [ よいまつり ] (n) eve (of a festival)
  • 宵祭り

    [ よいまつり ] (n) eve of a festival
  • 宵積み

    [ よいづみ ] goods loaded in the afternoon for delivery the following morning
  • 宵越し

    [ よいごし ] (n) (kept) overnight/(P)
  • 宵闇

    [ よいやみ ] (n) dusk/twilight
  • [ け ] (suf) house/family/(P)
  • 家なき子

    [ いえなきこ ] (arch) homeless child
  • 家に帰る

    [ いえにかえる ] (exp) to come back home
  • 家に帰る時

    [ いえにかえるとき ] when returning home
  • 家に留まる

    [ いえにとどまる ] (exp) to stay home
  • 家に還る

    [ いえにかえる ] (exp) to go back home
  • 家の向き

    [ いえのむき ] aspect of a house
  • 家の外

    [ いえのそと ] outside the house
  • 家の子郎党

    [ いえのころうとう ] (n) followers/adherents
  • 家の辺りに

    [ いえのあたりに ] around the house
  • 家を継ぐ

    [ いえをつぐ ] (exp) to succeed to a house
  • 家々

    [ いえいえ ] (n) every house or family
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top