Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

家信

[かしん]

(n) word from home

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 家名

    [ かめい ] (n) family name/house name/family honour
  • 家君

    [ かくん ] (n) head of the house
  • 家塾

    [ かじゅく ] (n) (historical) government-backed school operated by a scholar out of his home
  • 家声

    [ かせい ] (n) honour of the family
  • 家学

    [ かがく ] (n) hereditary learning
  • 家宝

    [ かほう ] (n) heirloom/(P)
  • 家家

    [ いえいえ ] (n) every house or family
  • 家宅

    [ かたく ] (n) domicile/premises/(P)
  • 家宅侵入罪

    [ かたくしんにゅうざい ] (n) (the crime of) trespassing/housebreaking
  • 家宅捜査

    [ かたくそうさ ] household search/(P)
  • 家宅捜索

    [ かたくそうさく ] household search/(P)
  • 家宅捜索令状

    [ かたくそうさくれいじょう ] a search warrant
  • 家居

    [ かきょ ] (n,vs) staying at home
  • 家屋

    [ かおく ] (n) house/building/(P)
  • 家屋台帳

    [ かおくだいちょう ] house or housing registry
  • 家屋敷

    [ いえやしき ] (n) house and lot
  • 家屋税

    [ かおくぜい ] (n) house tax
  • 家常

    [ かじょう ] (n) family custom
  • 家庭

    [ かてい ] (n) home/family/household/(P)
  • 家庭争議

    [ かていそうぎ ] (n) family trouble
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top