- Từ điển Nhật - Anh
家具等
Xem thêm các từ khác
-
家具調度
[ かぐちょうど ] (n) household furnishings -
家兎
[ かと ] (n) tame rabbit -
家元
[ いえもと ] (n) head of a school (of music, dance)/head family of a school -
家兄
[ かけい ] (n) (my) elder brother -
家捜し
[ やさがし ] (n) house-hunting -
家来
[ けらい ] (n) retainer/retinue/servant/(P) -
家格
[ かかく ] (n) family status -
家構え
[ いえがまえ ] (n) appearance or style of a house -
家法
[ かほう ] (n) family code -
家持ち
[ いえもち ] (n) homeowner/head of a household -
家柄
[ いえがら ] (n) parentage/pedigree/good family/(P) -
家族
[ かぞく ] (n) family/members of a family/(P) -
家族会議
[ かぞくかいぎ ] (n) family council -
家族制度
[ かぞくせいど ] a family system -
家族構成
[ かぞくこうせい ] (n) family structure -
家族法
[ かぞくほう ] law governing rights within families -
家族持ち
[ かぞくもち ] person with a family/family man -
家族意識
[ かぞくいしき ] (n) sense of family -
家族手当
[ かぞくてあて ] a family allowance -
家族療法
[ かぞくりょうほう ] (n) family therapy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.