- Từ điển Nhật - Anh
家宝
Xem thêm các từ khác
-
家家
[ いえいえ ] (n) every house or family -
家宅
[ かたく ] (n) domicile/premises/(P) -
家宅侵入罪
[ かたくしんにゅうざい ] (n) (the crime of) trespassing/housebreaking -
家宅捜査
[ かたくそうさ ] household search/(P) -
家宅捜索
[ かたくそうさく ] household search/(P) -
家宅捜索令状
[ かたくそうさくれいじょう ] a search warrant -
家居
[ かきょ ] (n,vs) staying at home -
家屋
[ かおく ] (n) house/building/(P) -
家屋台帳
[ かおくだいちょう ] house or housing registry -
家屋敷
[ いえやしき ] (n) house and lot -
家屋税
[ かおくぜい ] (n) house tax -
家常
[ かじょう ] (n) family custom -
家庭
[ かてい ] (n) home/family/household/(P) -
家庭争議
[ かていそうぎ ] (n) family trouble -
家庭医
[ かていい ] (n) family doctor -
家庭内
[ かていない ] domestic/in the family -
家庭内暴力
[ かていないぼうりょく ] (n) household violence/domestic violence -
家庭欄
[ かていらん ] (n) family column (newspaper)/(P) -
家庭料理
[ かていりょうり ] (n) home cooking -
家庭教師
[ かていきょうし ] tutor/coach
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.