Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

家庭裁判所

[かていさいばんしょ]

domestic affairs court

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 家庭電気器具

    [ かていでんききぐ ] (n) household electric appliances
  • 家従

    [ かじゅう ] (n) steward/butler/attendant
  • 家僕

    [ かぼく ] (n) houseboy/manservant/(P)
  • 家内

    [ かない ] (n) (hum) wife/(P)
  • 家内工業

    [ かないこうぎょう ] household or cottage industry
  • 家出

    [ いえで ] (n,vs) running away from home/leaving home/(P)
  • 家出少女

    [ いえでしょうじょ ] (n) runaway girl
  • 家具

    [ かぐ ] (n) furniture/(P)
  • 家具を揃える

    [ かぐをそろえる ] (exp) to have a suite of furniture
  • 家具屋

    [ かぐや ] furniture store/furniture dealer
  • 家具等

    [ かぐとう ] furniture and the like
  • 家具調度

    [ かぐちょうど ] (n) household furnishings
  • 家兎

    [ かと ] (n) tame rabbit
  • 家元

    [ いえもと ] (n) head of a school (of music, dance)/head family of a school
  • 家兄

    [ かけい ] (n) (my) elder brother
  • 家捜し

    [ やさがし ] (n) house-hunting
  • 家来

    [ けらい ] (n) retainer/retinue/servant/(P)
  • 家格

    [ かかく ] (n) family status
  • 家構え

    [ いえがまえ ] (n) appearance or style of a house
  • 家法

    [ かほう ] (n) family code
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top