Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

家族持ち

[かぞくもち]

person with a family/family man

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 家族意識

    [ かぞくいしき ] (n) sense of family
  • 家族手当

    [ かぞくてあて ] a family allowance
  • 家族療法

    [ かぞくりょうほう ] (n) family therapy
  • 家族計画

    [ かぞくけいかく ] family planning
  • 家族達

    [ かぞくたち ] family members
  • 家族連れ

    [ かぞくづれ ] (n) taking the family along/(P)
  • 家政

    [ かせい ] (n) household economy/(P)
  • 家政婦

    [ かせいふ ] (n) housekeeper/maid
  • 家政学

    [ かせいがく ] (n) home economics/domestic science
  • 家政科

    [ かせいか ] (n) a home economics course
  • 家憲

    [ かけん ] (n) family constitution
  • 家教

    [ かきょう ] (n) (abbr) tutor
  • 家扶

    [ かふ ] (n) steward
  • 家書

    [ かしょ ] (n) letter from home
  • 家督

    [ かとく ] (n) family hardship/inheritance
  • 家督相続

    [ かとくそうぞく ] inheritance/succession to family headship/(P)
  • 家禽

    [ かきん ] (n) poultry/fowls
  • 家禽ペスト

    [ かきんペスト ] (n) fowl pest
  • 家禽コレラ

    [ かきんコレラ ] (n) fowl cholera
  • 家禄

    [ かろく ] (n) (historical) hereditary stipend
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top