- Từ điển Nhật - Anh
宿り
Xem thêm các từ khác
-
宿り木
[ やどりぎ ] (gikun) (n) mistletoe/parasitic plant -
宿る
[ やどる ] (v5r) to lodge/to dwell/to be pregnant/(P) -
宿主
[ しゅくしゅ ] (n) (1) (parasitic) host/(2) landlord/innkeeper -
宿下がり
[ やどさがり ] (n) (short-term) leave allowed a servant -
宿便
[ しゅくべん ] (n) feces contained long in the intestines/fecal stasis/coprostasis -
宿場
[ しゅくば ] (n) inn town -
宿学
[ しゅくがく ] (n) renowned scholar -
宿将
[ しゅくしょう ] (n) veteran general -
宿屋
[ やどや ] (n) inn/(P) -
宿帳
[ やどちょう ] (n) hotel register -
宿弊
[ しゅくへい ] (n) longstanding abuse/deep-rooted evil -
宿引き
[ やどひき ] (n) hotel or lodging house tout -
宿志
[ しゅくし ] (n) longstanding desire -
宿営
[ しゅくえい ] (n) billeting/camp -
宿命
[ しゅくめい ] (n) fate/destiny/predestination/(P) -
宿命的
[ しゅくめいてき ] (adj-na) fateful/predestined -
宿命論
[ しゅくめいろん ] (n) fatalism -
宿命論者
[ しゅくめいろんじゃ ] fatalist -
宿六
[ やどろく ] (n) husband -
宿借り
[ やどかり ] (n) (1) hermit crab/(2) renting a house/(3) tenant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.