Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

宿替え

[やどがえ]

(n) change of lodgings

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 宿怨

    [ しゅくえん ] (n) old grudge/old score
  • 宿縁

    [ しゅくえん ] (n) destiny/fate/karma
  • 宿痾

    [ しゅくあ ] (n) chronic disease
  • 宿無し

    [ やどなし ] (n) homeless person/vagabond/tramp
  • 宿直

    [ しゅくちょく ] (n,vs) night watch/night guard
  • 宿直室

    [ しゅくちょくしつ ] night duty room
  • 宿賃

    [ やどちん ] (n) hotel charges
  • 宿舎

    [ しゅくしゃ ] (n) lodging house
  • 宿老

    [ しゅくろう ] (n) old men/elders/seniors/veterans
  • 宿運

    [ しゅくうん ] (n) fate/destiny
  • 宿題

    [ しゅくだい ] (n) homework/(P)
  • 宿願

    [ しゅくがん ] (n) longstanding desire
  • 宿駅

    [ しゅくえき ] (n) post town/relay station/stage
  • 宿銭

    [ やどせん ] (n) hotel charges
  • 宿酔

    [ しゅくすい ] (n) hangover
  • 完ぺき

    [ かんぺき ] (adj-na) perfect/complete/flawless
  • 完ぺきさ

    [ かんぺきさ ] (n) perfection/completeness/flawlessness
  • 完了

    [ かんりょう ] (n,vs) completion/conclusion/(P)
  • 完了後

    [ かんりょうご ] after completion
  • 完了時制

    [ かんりょうじせい ] (grammatical) perfect tense
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top