- Từ điển Nhật - Anh
寂れる
Xem thêm các từ khác
-
寂りょう
[ せきりょう ] (n) loneliness/desolateness -
寂寥
[ せきりょう ] (n) loneliness/desolateness -
寂寥たる
[ せきりょうたる ] (adj-t) desolate/lonely -
寂寞
[ せきばく ] (n) loneliness/desolation -
寂光浄土
[ じゃっこうじょうど ] (Buddhism) paradise -
寂滅
[ じゃくめつ ] (n) Nirvana/death -
寂然
[ じゃくねん ] (adj-na,n) lonely/desolate/(P) -
寂然たる
[ せきぜんたる ] (adj-t) desolate/lonely -
寓居
[ ぐうきょ ] (n) temporary abode/staying on a temporary basis -
寓意
[ ぐうい ] (n) hidden meaning/symbolism/moral -
寓意小説
[ ぐういしょうせつ ] allegory/allegorical tale -
寓意劇
[ ぐういげき ] (n) morality play/allegorical play -
寓意的
[ ぐういてき ] (adj) allegorical/emblematic -
寓言
[ ぐうげん ] (n) allegory/fable -
寓話
[ ぐうわ ] (n) allegory -
寄っかかる
[ よっかかる ] (v5r) to lean against/to recline on -
寄っ掛る
[ よっかかる ] (v5r) to lean against/to recline on -
寄こす
[ よこす ] (v5s) (1) to send/to forward/(2) to hand over (e.g. money) -
寄せ
[ よせ ] (n,n-suf) last moves (in go, shogi, or chess)/endgame -
寄せつける
[ よせつける ] (v1) to get close to
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.