- Từ điển Nhật - Anh
寄せ木細工
Xem thêm các từ khác
-
寄せ木造り
[ よせぎづくり ] (n) joined block construction of a statue -
寄せ掛ける
[ よせかける ] (v1) to rest or lean against -
寄せ手
[ よせて ] (n) attacking army -
寄せ書き
[ よせがき ] (n) write jointly -
寄せ算
[ よせざん ] (n) addition/adding up -
寄せ鍋
[ よせなべ ] (n) pot of chicken, seafood, and vegetables -
寄せ集め
[ よせあつめ ] (n) mish-mash/miscellany/medley/odds and ends/(P) -
寄せ集める
[ よせあつめる ] (v1) to put together/to gather/to collect/to scrape together -
寄りかかる
[ よりかかる ] (v5r,vi) to lean against/to recline on/to lean on/to rely on -
寄り付き
[ よりつき ] (n) opening session/anteroom -
寄り付く
[ よりつく ] (v5k) to approach -
寄り合い
[ よりあい ] (n) a meeting -
寄り合い所帯
[ よりあいじょたい ] people living together/motley crew -
寄り合う
[ よりあう ] (v5u) to gather -
寄り寄り
[ よりより ] (adv) sometimes -
寄り倒し
[ よりたおし ] (n) (sumo) knock an opponent over while holding his belt -
寄り添う
[ よりそう ] (v5u) to get close/to cuddle close together/to nestle close to/to snuggle up to -
寄り掛かる
[ よりかかる ] (v5r,vi) to lean against/to recline on/to lean on/to rely on/(P) -
寄り縋る
[ よりすがる ] (v5r) to cling to/to rely on -
寄り目
[ よりめ ] (n) cross-eyed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.