Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

寄り目

[よりめ]

(n) cross-eyed

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 寄り道

    [ よりみち ] (n,vs) dropping in on the way/(P)
  • 寄り集まる

    [ よりあつまる ] (v5r) to gather together/(P)
  • 寄る

    [ よる ] (v5r) to visit/to drop in/to approach/(P)
  • 寄ると触ると

    [ よるとさわると ] (adv) whenever they come together
  • 寄与

    [ きよ ] (n,vs) contribution/service
  • 寄付

    [ きふ ] (n,vs) contribution/donation/(P)
  • 寄付を請う

    [ きふをこう ] (exp) to solicit donations
  • 寄付行為

    [ きふこうい ] (n) act of endowment or donation
  • 寄付金

    [ きふきん ] donation/contribution/endowment
  • 寄付金を募る

    [ きふきんをつのる ] (exp) to make an appeal for contributions
  • 寄信

    [ きしん ] sending a letter
  • 寄宿

    [ きしゅく ] (n) lodging
  • 寄宿料

    [ きしゅくりょう ] fee for board and lodging
  • 寄宿生

    [ きしゅくせい ] boarding student
  • 寄宿舎

    [ きしゅくしゃ ] (n) boarding house/school dormitory/(P)
  • 寄寓

    [ きぐう ] (n) lodging with
  • 寄席

    [ よせ ] (n) musical hall/vaudeville
  • 寄港

    [ きこう ] (n) stopping at a port
  • 寄港地

    [ きこうち ] (n) port of call
  • 寄書

    [ きしょ ] (n) contributed article
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top