- Từ điển Nhật - Anh
寄付行為
Xem thêm các từ khác
-
寄付金
[ きふきん ] donation/contribution/endowment -
寄付金を募る
[ きふきんをつのる ] (exp) to make an appeal for contributions -
寄信
[ きしん ] sending a letter -
寄宿
[ きしゅく ] (n) lodging -
寄宿料
[ きしゅくりょう ] fee for board and lodging -
寄宿生
[ きしゅくせい ] boarding student -
寄宿舎
[ きしゅくしゃ ] (n) boarding house/school dormitory/(P) -
寄寓
[ きぐう ] (n) lodging with -
寄席
[ よせ ] (n) musical hall/vaudeville -
寄港
[ きこう ] (n) stopping at a port -
寄港地
[ きこうち ] (n) port of call -
寄書
[ きしょ ] (n) contributed article -
寄稿
[ きこう ] (n,vs) contribution (e.g. to newspaper) -
寄稿者
[ きこうしゃ ] contributor (of articles) -
寄生
[ きせい ] (n,vs) parasitism/parasite/(P) -
寄生植物
[ きせいしょくぶつ ] parasitic plant -
寄生木
[ やどりぎ ] (gikun) (n) mistletoe/parasitic plant -
寄生火山
[ きせいかざん ] parasite volcano -
寄生生物
[ きせいせいぶつ ] parasite -
寄生虫
[ きせいちゅう ] (n) parasite
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.