Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

寄付行為

[きふこうい]

(n) act of endowment or donation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 寄付金

    [ きふきん ] donation/contribution/endowment
  • 寄付金を募る

    [ きふきんをつのる ] (exp) to make an appeal for contributions
  • 寄信

    [ きしん ] sending a letter
  • 寄宿

    [ きしゅく ] (n) lodging
  • 寄宿料

    [ きしゅくりょう ] fee for board and lodging
  • 寄宿生

    [ きしゅくせい ] boarding student
  • 寄宿舎

    [ きしゅくしゃ ] (n) boarding house/school dormitory/(P)
  • 寄寓

    [ きぐう ] (n) lodging with
  • 寄席

    [ よせ ] (n) musical hall/vaudeville
  • 寄港

    [ きこう ] (n) stopping at a port
  • 寄港地

    [ きこうち ] (n) port of call
  • 寄書

    [ きしょ ] (n) contributed article
  • 寄稿

    [ きこう ] (n,vs) contribution (e.g. to newspaper)
  • 寄稿者

    [ きこうしゃ ] contributor (of articles)
  • 寄生

    [ きせい ] (n,vs) parasitism/parasite/(P)
  • 寄生植物

    [ きせいしょくぶつ ] parasitic plant
  • 寄生木

    [ やどりぎ ] (gikun) (n) mistletoe/parasitic plant
  • 寄生火山

    [ きせいかざん ] parasite volcano
  • 寄生生物

    [ きせいせいぶつ ] parasite
  • 寄生虫

    [ きせいちゅう ] (n) parasite
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top