Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

寄宿舎

[きしゅくしゃ]

(n) boarding house/school dormitory/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 寄寓

    [ きぐう ] (n) lodging with
  • 寄席

    [ よせ ] (n) musical hall/vaudeville
  • 寄港

    [ きこう ] (n) stopping at a port
  • 寄港地

    [ きこうち ] (n) port of call
  • 寄書

    [ きしょ ] (n) contributed article
  • 寄稿

    [ きこう ] (n,vs) contribution (e.g. to newspaper)
  • 寄稿者

    [ きこうしゃ ] contributor (of articles)
  • 寄生

    [ きせい ] (n,vs) parasitism/parasite/(P)
  • 寄生植物

    [ きせいしょくぶつ ] parasitic plant
  • 寄生木

    [ やどりぎ ] (gikun) (n) mistletoe/parasitic plant
  • 寄生火山

    [ きせいかざん ] parasite volcano
  • 寄生生物

    [ きせいせいぶつ ] parasite
  • 寄生虫

    [ きせいちゅう ] (n) parasite
  • 寄生虫症

    [ きせいちゅうしょう ] giardiasis
  • 寄留

    [ きりゅう ] (n) temporary residence/sojourn
  • 寄留者

    [ きりゅうしゃ ] temporary resident
  • 寄託

    [ きたく ] (n,vs) deposit/entrusting
  • 寄語

    [ きご ] (vs) sending word by
  • 寄贈

    [ きぞう ] (n) donation/presentation/(P)
  • 寄贈品

    [ きぞうひん ] gift
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top