- Từ điển Nhật - Anh
密封
Xem thêm các từ khác
-
密度
[ みつど ] (n) density/(P) -
密告
[ みっこく ] (n,vs) secret information/betrayal/inform on -
密告者
[ みっこくしゃ ] informer/betrayer -
密儀
[ みつぎ ] (n) secret rites/secrets -
密入国
[ みつにゅうこく ] (n,vs) smuggling oneself into a country/(P) -
密入国斡旋業者
[ みつにゅうこくあっせんぎょうしゃ ] (n) people smuggler -
密栓
[ みっせん ] (n,vs) stopping tightly/sealing hermetically -
密殺
[ みっさつ ] (n) secret butchery -
密漁
[ みつりょう ] (n) poaching (fish or seafood) -
密漁者
[ みつりょうしゃ ] poacher -
密接
[ みっせつ ] (adj-na,n) related/connected/close/intimate/(P) -
密林
[ みつりん ] (n) close thicket/dense forest/jungle -
密教
[ みっきょう ] (n) Mikkyou/secret religious transmissions/Esoteric Buddhist teachings -
密書
[ みっしょ ] (n) secret message -
密着
[ みっちゃく ] (n) glued to -
密約
[ みつやく ] (n) secret agreement -
密猟
[ みつりょう ] (n,vs) poaching -
密猟者
[ みつりょうしゃ ] poacher/(P) -
密画
[ みつが ] (n) detailed drawing or picture -
密生
[ みっせい ] (n) thick or dense growth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.