Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

密着

[みっちゃく]

(n) glued to

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 密約

    [ みつやく ] (n) secret agreement
  • 密猟

    [ みつりょう ] (n,vs) poaching
  • 密猟者

    [ みつりょうしゃ ] poacher/(P)
  • 密画

    [ みつが ] (n) detailed drawing or picture
  • 密生

    [ みっせい ] (n) thick or dense growth
  • 密行

    [ みっこう ] (n) prowling about/traveling in secret
  • 密計

    [ みっけい ] (n) secret plan
  • 密語

    [ みつご ] (n) talking in whispers/confidential words
  • 密談

    [ みつだん ] (n) private or confidential or secret talk
  • 密謀

    [ みつぼう ] (n) conspiracy
  • 密議

    [ みつぎ ] (n) secret conference
  • 密貿易

    [ みつぼうえき ] (n) smuggling
  • 密輸

    [ みつゆ ] (n,vs) smuggling/contraband trade/(P)
  • 密輸品

    [ みつゆひん ] smuggled goods
  • 密輸出

    [ みつゆしゅつ ] (n) smuggling out
  • 密輸入

    [ みつゆにゅう ] (n) smuggling in
  • 密輸船

    [ みつゆせん ] (n) smuggler
  • 密航

    [ みっこう ] (n,vs) smuggling
  • 密航者

    [ みっこうしゃ ] a stowaway
  • 密葬

    [ みっそう ] (n) private funeral
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top