- Từ điển Nhật - Anh
密航
Xem thêm các từ khác
-
密航者
[ みっこうしゃ ] a stowaway -
密葬
[ みっそう ] (n) private funeral -
密閉
[ みっぺい ] (n,vs) airtight -
密閉容器
[ みっぺいようき ] (n) airtight container -
密雲
[ みつうん ] (n) dense clouds/overcast -
密集
[ みっしゅう ] (n,vs) crowd/close formation/dense/(P) -
密送
[ みっそう ] (n) sending in secret -
密造
[ みつぞう ] (n) illicit manufacturing/illicit distilling/moonshining -
密造酒
[ みつぞうしゅ ] illicitly brewed liquor/moonshine -
密通
[ みっつう ] (n) adultery/misconduct/intrigue/criminal connection -
寅
[ とら ] (n) third sign of Chinese zodiac (The Tiger, 3am-5am, east-northeast, January) -
寅年
[ とらどし ] year of the tiger -
寛ぐ
[ くつろぐ ] (v5g) to relax/to feel at home/(P) -
寛ぎ
[ くつろぎ ] (n) ease/room/space -
寛げる
[ くつろげる ] (v1) to loose/to ease/to relax -
寛い
[ ひろい ] (adj) broadminded -
寛仁
[ かんじん ] (adj-na,n) magnanimous -
寛大
[ かんだい ] (adj-na,n) tolerance/liberality/leniency/(P) -
寛容
[ かんよう ] (adj-na,n) forbearance/tolerance/generosity/(P) -
寛厳
[ かんげん ] (n) leniency and severity/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.