Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

寒々した心

[さむざむしたこころ]

feeling listless

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 寒中

    [ かんちゅう ] (n-adv,n-t) mid-winter/cold season/(P)
  • 寒中水泳

    [ かんちゅうすいえい ] swimming in the middle of winter or the cold season
  • 寒卵

    [ かんたまご ] (n) egg laid in winter
  • 寒参り

    [ かんまいり ] (n) winter visit to a shrine
  • 寒天

    [ かんてん ] (n) freezing weather/agar-agar/vegetable gelatin
  • 寒天培地

    [ かんてんばいち ] (n) nutrient agar
  • 寒夜

    [ かんや ] (n) cold night
  • 寒害

    [ かんがい ] (n) damage from cold weather
  • 寒寒

    [ さむざむ ] (adv,n) desolate/wintry
  • 寒寒した心

    [ さむざむしたこころ ] feeling listless
  • 寒帯

    [ かんたい ] (n) frigid zone
  • 寒帯前線

    [ かんたいぜんせん ] (n) polar front
  • 寒帯前線ジェット気流

    [ かんたいぜんせんジェットきりゅう ] (n) polar front jet stream
  • 寒帯気団

    [ かんたいきだん ] (n) polar air mass
  • 寒帯林

    [ かんたいりん ] (n) arctic forests
  • 寒心

    [ かんしん ] (n) deplorable/alarming
  • 寒心すべき

    [ かんしんすべき ] deplorable/alarming
  • 寒地

    [ かんち ] (n) cold region
  • 寒垢離

    [ かんごり ] (n) cold water ablutions performed in winter
  • 寒冷

    [ かんれい ] (adj-na,n) cold/coldness/chilliness/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top