- Từ điển Nhật - Anh
寒気団
Xem thêm các từ khác
-
寒波
[ かんぱ ] (n) cold wave/(P) -
寒流
[ かんりゅう ] (n) cold current -
寒月
[ かんげつ ] (n) wintry moon/a winter month -
寒暖
[ かんだん ] (n) heat and cold/(extremes of) temperature -
寒暖計
[ かんだんけい ] (n) thermometer/(P) -
寒暑
[ かんしょ ] (n) hot and cold/summer and winter/(P) -
寒明け
[ かんあけ ] (n) the beginning of spring -
寒晒し
[ かんざらし ] (n) exposure to cold -
寒稽古
[ かんげいこ ] (n) mid-winter training -
寒空
[ さむぞら ] (n) cold weather/(P) -
寒竹
[ かんちく ] (n) type of bamboo -
寒紅梅
[ かんこうばい ] (n) winter plum tree with reddish blossoms -
寒点
[ かんてん ] (n) cold points (of the skin) -
寒菊
[ かんぎく ] (n) hardy variety of chrysanthemum -
寒行
[ かんぎょう ] (n) winter spiritual austerities -
寒肥
[ かんごえ ] (n) winter manure -
寒色
[ かんしょく ] (n) a cold color -
寒風
[ かんぷう ] (n) cold wind -
寒餅
[ かんもち ] (n) mochi made in winter -
寒鮒
[ かんぶな ] (n) crucian caught in midwinter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.