- Từ điển Nhật - Anh
寒肥
Xem thêm các từ khác
-
寒色
[ かんしょく ] (n) a cold color -
寒風
[ かんぷう ] (n) cold wind -
寒餅
[ かんもち ] (n) mochi made in winter -
寒鮒
[ かんぶな ] (n) crucian caught in midwinter -
寂
[ さび ] (n) (1) patina/antique look/(2) elegant simplicity/(3) well-trained voice/(P) -
寂とした
[ じゃくとした ] still/hushed -
寂しがる
[ さびしがる ] (v5r) to miss someone (something) -
寂しい
[ さみしい ] (adj) lonely/lonesome/solitary/desolate -
寂れた季節
[ さびれたきせつ ] dead season -
寂れる
[ さびれる ] (v1) to decline/to fall (down)/(P) -
寂りょう
[ せきりょう ] (n) loneliness/desolateness -
寂寥
[ せきりょう ] (n) loneliness/desolateness -
寂寥たる
[ せきりょうたる ] (adj-t) desolate/lonely -
寂寞
[ せきばく ] (n) loneliness/desolation -
寂光浄土
[ じゃっこうじょうど ] (Buddhism) paradise -
寂滅
[ じゃくめつ ] (n) Nirvana/death -
寂然
[ じゃくねん ] (adj-na,n) lonely/desolate/(P) -
寂然たる
[ せきぜんたる ] (adj-t) desolate/lonely -
寓居
[ ぐうきょ ] (n) temporary abode/staying on a temporary basis -
寓意
[ ぐうい ] (n) hidden meaning/symbolism/moral
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.