- Từ điển Nhật - Anh
寛ぎ
Xem thêm các từ khác
-
寛げる
[ くつろげる ] (v1) to loose/to ease/to relax -
寛い
[ ひろい ] (adj) broadminded -
寛仁
[ かんじん ] (adj-na,n) magnanimous -
寛大
[ かんだい ] (adj-na,n) tolerance/liberality/leniency/(P) -
寛容
[ かんよう ] (adj-na,n) forbearance/tolerance/generosity/(P) -
寛厳
[ かんげん ] (n) leniency and severity/(P) -
寛厚
[ かんこう ] (adj-na,n) kindness/largeheartedness/(P) -
寛恕
[ かんじょ ] (n) magnanimous/generous -
寛闊
[ かんかつ ] (adj-na,n) generous/largehearted -
封
[ ふう ] (n) seal/(P) -
封じる
[ ふうじる ] (v5r) (1) to seal (letter)/(2) to prevent/to forbid -
封じ手
[ ふうじて ] (n) a sealed move -
封じ目
[ ふうじめ ] (n) seal (of an envelope) -
封じ込める
[ ふうじこめる ] (v1) to shut in/to confine/to contain -
封じ込め政策
[ ふうじこめせいさく ] (n) containment policy -
封じ込む
[ ふうじこむ ] (v5m) to entrap -
封を切る
[ ふうをきる ] (exp) to break the seal -
封印
[ ふういん ] (n) sealed -
封建
[ ほうけん ] (n) feudalistic -
封建主義
[ ほうけんしゅぎ ] feudalism/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.