- Từ điển Nhật - Anh
寝苦しい
Các từ tiếp theo
-
寝過ぎる
[ ねすぎる ] (v1) to oversleep -
寝過ごす
[ ねすごす ] (v5s) to oversleep/(P) -
寝道具
[ ねどうぐ ] (n) bedding -
寝静まる
[ ねしずまる ] (v5r) to fall asleep -
寝顔
[ ねがお ] (n) sleeping face/(P) -
寝食
[ しんしょく ] (n) bed and food/eating and sleeping -
寝食い
[ ねぐい ] living in idleness -
寝首
[ ねくび ] (n) head of a sleeping person -
寝際
[ ねぎわ ] (n) on the verge of sleep/just after falling asleep -
寝間
[ ねま ] (n) bedroom
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.147 lượt xemTrucks
180 lượt xemA Classroom
174 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemBikes
724 lượt xemOccupations III
195 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.