- Từ điển Nhật - Anh
寝転ぶ
Xem thêm các từ khác
-
寝込み
[ ねこみ ] (n) asleep (in bed)/sick in bed -
寝込む
[ ねこむ ] (v5m) to stay in bed/to sleep/to be laid up for a long time -
寝返り
[ ねがえり ] (n) turning over while sleeping in bed/betrayal/double-crossing/(P) -
寝返る
[ ねがえる ] (v5r) to change sides/to double-cross/to betray/(P) -
寝藁
[ ねわら ] (n) (stable) litter -
寝苦しい
[ ねぐるしい ] (adj) unable to sleep well/(P) -
寝過ぎる
[ ねすぎる ] (v1) to oversleep -
寝過ごす
[ ねすごす ] (v5s) to oversleep/(P) -
寝道具
[ ねどうぐ ] (n) bedding -
寝静まる
[ ねしずまる ] (v5r) to fall asleep -
寝顔
[ ねがお ] (n) sleeping face/(P) -
寝食
[ しんしょく ] (n) bed and food/eating and sleeping -
寝食い
[ ねぐい ] living in idleness -
寝首
[ ねくび ] (n) head of a sleeping person -
寝際
[ ねぎわ ] (n) on the verge of sleep/just after falling asleep -
寝間
[ ねま ] (n) bedroom -
寝間着
[ ねまき ] (n) sleep-wear/nightclothes/pyjamas/nightgown/nightdress/(P) -
寝醒める
[ ねざめる ] (oK) (v1) to wake up -
寝酒
[ ねざけ ] (n) nightcap/a drink before sleeping -
寡
[ やもめ ] (n) widow
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.