Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

寝首

[ねくび]

(n) head of a sleeping person

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 寝際

    [ ねぎわ ] (n) on the verge of sleep/just after falling asleep
  • 寝間

    [ ねま ] (n) bedroom
  • 寝間着

    [ ねまき ] (n) sleep-wear/nightclothes/pyjamas/nightgown/nightdress/(P)
  • 寝醒める

    [ ねざめる ] (oK) (v1) to wake up
  • 寝酒

    [ ねざけ ] (n) nightcap/a drink before sleeping
  • [ やもめ ] (n) widow
  • 寡人

    [ かじん ] (exp) my humble self
  • 寡作

    [ かさく ] (adj-na,n) low production
  • 寡占

    [ かせん ] (n) oligopoly/(P)
  • 寡夫

    [ かふ ] (n) widower
  • 寡婦

    [ かふ ] (n) widow/(P)
  • 寡少

    [ かしょう ] (adj-na,adj-no,n) little/few/scanty
  • 寡居

    [ かきょ ] widowhood
  • 寡兵

    [ かへい ] (n) small army force
  • 寡勢

    [ かぜい ] (n) small military force/numerically inferior force
  • 寡欲

    [ かよく ] (adj-na,n) unselfishness
  • 寡慾

    [ かよく ] wanting little
  • 寡男

    [ やもお ] (n) widower
  • 寡聞

    [ かぶん ] (adj-na,n) limited information/(P)
  • 寡言

    [ かげん ] (n) reticence/taciturnity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top