- Từ điển Nhật - Anh
寡婦
Xem thêm các từ khác
-
寡少
[ かしょう ] (adj-na,adj-no,n) little/few/scanty -
寡居
[ かきょ ] widowhood -
寡兵
[ かへい ] (n) small army force -
寡勢
[ かぜい ] (n) small military force/numerically inferior force -
寡欲
[ かよく ] (adj-na,n) unselfishness -
寡慾
[ かよく ] wanting little -
寡男
[ やもお ] (n) widower -
寡聞
[ かぶん ] (adj-na,n) limited information/(P) -
寡言
[ かげん ] (n) reticence/taciturnity -
寡頭制
[ かとうせい ] (n) oligarchy -
寡頭政治
[ かとうせいじ ] (n) oligarchy -
寡黙
[ かもく ] (adj-na,n) silent (person)/shy/(P) -
寥寥
[ りょうりょう ] (adj-na,n) lonely/rare -
寥寥たる
[ りょうりょうたる ] (adj-t) rare/few/lonesome -
寧
[ むしろ ] (io) (adv) rather/better/instead -
寧ろ
[ むしろ ] (adv) rather/better/instead/(P) -
寧日
[ ねいじつ ] (n) peaceful day -
審判
[ しんぱん ] (n,vs) refereeing/trial/judgement/umpire/referee/(P) -
審判役
[ しんぱんやく ] umpire/referee -
審判員
[ しんぱんいん ] (n) referee/umpire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.