- Từ điển Nhật - Anh
寡言
Xem thêm các từ khác
-
寡頭制
[ かとうせい ] (n) oligarchy -
寡頭政治
[ かとうせいじ ] (n) oligarchy -
寡黙
[ かもく ] (adj-na,n) silent (person)/shy/(P) -
寥寥
[ りょうりょう ] (adj-na,n) lonely/rare -
寥寥たる
[ りょうりょうたる ] (adj-t) rare/few/lonesome -
寧
[ むしろ ] (io) (adv) rather/better/instead -
寧ろ
[ むしろ ] (adv) rather/better/instead/(P) -
寧日
[ ねいじつ ] (n) peaceful day -
審判
[ しんぱん ] (n,vs) refereeing/trial/judgement/umpire/referee/(P) -
審判役
[ しんぱんやく ] umpire/referee -
審判員
[ しんぱんいん ] (n) referee/umpire -
審問
[ しんもん ] (n,vs) interrogation/hearing/trial/(P) -
審査
[ しんさ ] (n) judging/inspection/examination/investigation/(P) -
審査官
[ しんさかん ] examiner (e.g. patent examiner) -
審査員
[ しんさいん ] examiner/judge -
審理
[ しんり ] (n) trial -
審級
[ しんきゅう ] (n) instance (e.g. first instance, second instance, etc. in a legal proceeding) -
審美
[ しんび ] (n) aesthetic appreciation -
審美主義
[ しんびしゅぎ ] aestheticism -
審美学
[ しんびがく ] (n) aesthetics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.