Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

寡頭制

[かとうせい]

(n) oligarchy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 寡頭政治

    [ かとうせいじ ] (n) oligarchy
  • 寡黙

    [ かもく ] (adj-na,n) silent (person)/shy/(P)
  • 寥寥

    [ りょうりょう ] (adj-na,n) lonely/rare
  • 寥寥たる

    [ りょうりょうたる ] (adj-t) rare/few/lonesome
  • [ むしろ ] (io) (adv) rather/better/instead
  • 寧ろ

    [ むしろ ] (adv) rather/better/instead/(P)
  • 寧日

    [ ねいじつ ] (n) peaceful day
  • 審判

    [ しんぱん ] (n,vs) refereeing/trial/judgement/umpire/referee/(P)
  • 審判役

    [ しんぱんやく ] umpire/referee
  • 審判員

    [ しんぱんいん ] (n) referee/umpire
  • 審問

    [ しんもん ] (n,vs) interrogation/hearing/trial/(P)
  • 審査

    [ しんさ ] (n) judging/inspection/examination/investigation/(P)
  • 審査官

    [ しんさかん ] examiner (e.g. patent examiner)
  • 審査員

    [ しんさいん ] examiner/judge
  • 審理

    [ しんり ] (n) trial
  • 審級

    [ しんきゅう ] (n) instance (e.g. first instance, second instance, etc. in a legal proceeding)
  • 審美

    [ しんび ] (n) aesthetic appreciation
  • 審美主義

    [ しんびしゅぎ ] aestheticism
  • 審美学

    [ しんびがく ] (n) aesthetics
  • 審美眼

    [ しんびがん ] (n) aesthetic sense
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top